[tab name=”Đặc điểm”]
Đặc điểm nổi bật Tấm lắng lamen lamella
- Vật liệu PVC chống tia cực tím rất bền, không bị ăn mòn, lão hóa
- Vật liệu nhựa PVC tinh khiết chông tia cực tím phải đạt tiêu chuẩn cấp nước sạch NSF của Mỹ và Châu Âu.
- Vật liệu, hình dạng, kết cấu phải đạt tiêu chuẩn của hiệp hội các công trình ngành nước của Mỹ – AWWA và IWA của thế giới.
- Bề mặt ống lắng trơn, nhẵn không bị bám bùn trên bề mặt ống lắng.
- Nâng cao chất lượng nước sau lắng , độ đục sau lắng ≤ 2 NTU.
- Thời gian bảo hành ống lắng tải trọng cao ( tấm lắng lamen) lên đến 15 năm. Trong vòng 15 năm nếu có hư hỏng do vật liệu lão hóa thì chúng tôi sẽ thay thế hoàn toàn miễn phí cho khách hàng.
- Công nghệ hiện đại và tối ưu phù hợp cho tất cả kiểu thiết kế bể lắng : bể lắng tải trọng cao, bể lắng ngang, bể lắng đứng, bể lắng Accerator, bể lắng Pusaltor, bể lắng đứng tầng cặn lơ lửng, bể lắng đứng đáy phẳng.
- Tiết kiệm hóa chất keo tụ tạo bông PAC, phèn.
- Tăng chu kỳ lọc của bể lọc ≥ 72h, tiết kiệm điện năng và nước rửa lọc.
- Cải thiện chất lượng nước sau lắng và nâng công suất bể lắng hiện hữu lên 2 – 5 lần so với công suất thiết kế ban đầu.
- Nâng cao công nghệ xử lý , công tác quản lý vận hành cho các nhà máy nước.
[/tab]
[tab name=”Ứng dụng”]
Tấm lắng lamen này được dùng trong xử lý nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp như dược phẩm, xi mạ, hóa chất, in ấn, dệt nhuộm, luyện kim, chế biến thực phẩm…
- Ứng dụng trong công trình xử lý nước
- Phù hợp với công trình cải tạo, nâng cấp bể lắng đứng, bể lắng ngang…
- Dùng trong lọc nước, nước cấp…
- Ứng dụng trong việc lọc bùn bả trong hệ thống nuôi trồng thủy sản.
[/tab]
[tab name=”Thông số kỹ thuật”]
Thông số kỹ thuật Tấm lắng lamen lamella:
- Vật liệu chế tạo: nhựa PVC .
- Ống lắng hình vuông nghiêng 60°, đan chéo 2 hoặc 1 chiều .
- Tuổi thọ lên đến 15 – 20 năm
- Màu sắc chính: xanh dương
STT | Mã sản phẩm | Kích thước ống lắng (a*b) | Dài (L) | Cao (H) | Rộng (B) | Độ dày (T) | Tải trọng bề mặt |
(mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (m3/m2.h) | ||
1 | LMA01 – 40*1000 | 40*40 | 2000 | 1000 | 500 | 0.5-01 | 6.5-7.5 |
2 | LMA02 – 54*1000 | 54*54 | 2000 | 1000 | 500 | 0.5-01 | 4.5-5.5 |
3 | LMA03 – 40*870 | 40*40 | 2000 | 870 | 500 | 0.5-01 | 5.5-6.5 |
4 | LMA04 – 54*870 | 54*54 | 2000 | 870 | 500 | 0.5-01 | 4.0-5.0 |
5 | LMA05 – 40*650 | 40*40 | 2000 | 650 | 500 | 0.5-01 | 4.5-5.5 |
6 | LMA06 – 54*650 | 54*54 | 2000 | 650 | 500 | 0.5-01 | 3.5-4.5 |
7 | LMA07-54*500 | 54*54 | 2000 | 500 | 500 | 0.5-01 | 3.0-3.5 |
[/tab]
[end_tabset]