[tab name=”Đặc điểm”]
Động cơ điện công suất từ 1/2HP đến 20HP, 1 pha và 3 pha, phục vụ cho các ngành: Cơ khí chế tạo máy, xây dựng, nông ngư cơ,……..
Ưu điểm:
- Sử dụng những vùng có điện áp thấp 170V-180V
- Lắp domino trong hộp điện, tiết kiệm điện năng
- Trục máy rotor được cân bằng động.
- Công nghệ quấn dây và đai dây bằng máy.
- Công nghệ gia công vỏ motor trên máy CNC (Computer Numerical Control).
[/tab]
[tab name=”Thông số kỹ thuật”]
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại đầu bơm: bánh răng:
Đầu ra | Fig No | Tốc độ toàn phần | Hiệu suất | Hiệu suất tiêu thụ điện | Dòng điện khi có tải toàn phần | LRC FLC | Momen xoắn | ||||||||||
4P | Pha | Cỡ khung | Tải toàn phần | 75% tải | 50% tải | Tải toàn phần | 75% tải | 50% tải | 220V | 380V | 660V | FLT | LRT FLT | BDT FLT | |||
0.37 | 1 | 80 | 5 | 1430 | 60 | 72 | 68 | 71 | 64 | 40 | 6 | – | – | 600 | 0.59 | 220 | 210 |
0.75 | 3 | 90 | 4 | 1430 | 71 | 68 | 64 | 75 | 65 | 43 | – | 1.8 | – | 600 | 0.52 | 200 | 210 |
3.75 | 3 | 112 | 4 | 1430 | 85 | 86.5 | 85 | 81 | 77 | 68 | 16 | 7.5 | – | 700 | 2.25 | 230 | 240 |
Loại đầu bơm: cánh gạt:
Đầu ra | Cỡ khung | Fig No | Tốc độ toàn phần | Hiệu suất | Hiệu suất tiêu thụ điện | Dòng điện khi có tải toàn phần | LRC FLC | Momen xoắn | |||||||||
4P | Pha | Tải toàn phần | 75% tải | 50% tải | Tải toàn phần | 75% tải | 50% tải | 220V | 380V | 660V | FLT | LRT FLT | BDT FLT | ||||
1.5 | 3 | 100 | 6 | 1400 | 77.2 | 73 | 75 | 76 | 64.5 | 52 | 6 | 2.4 | 600 | 1.02 | 220 | 230 | |
2.2 | 3 | 100L | 6 | 1420 | 80 | 82 | 78 | 78 | 68 | 53 | 10 | 4 | – | 600 | 1.38 | 230 | 230 |
3.75 | 3 | 112 | 6 | 1430 | 85 | 86.5 | 85 | 81 | 77 | 68 | 16 | 7.5 | – | 700 | 2.25 | 230 | 240 |
Đầu ra | Loại đầu bơm | Cỡ khung | Fig No | A | AA | AB | AC | AD | B | BB | C | H | |
4P | Pha | ||||||||||||
0.37 | 1 | bánh răng | 80 | 5 | 104 | – | 123 | 143 | 52 | 66 | 40 | 80 | |
0.75 | 3 | bánh răng | 90 | 4 | 136 | 33 | 169 | 178 | 145 | 100 | 130 | 50 | 90 |
1.5 | 3 | cánh gạt | 105 | 6 | 136 | 42 | 178 | 206 | 160 | 130 | 162 | 52 | 105 |
2.2 | 3 | cánh gạt | 105 | 6 | 1436 | 42 | 178 | 206 | 160 | 130 | 180 | 61 | 105 |
3.75 | 3 | cánh gạt | 115 | 6 | 170 | 48 | 218 | 232 | 180 | 130 | 180 | 66 | 117 |
3.75 | 3 | bánh răng | 115 | 4 | 170 | 48 | 218 | 232 | 180 | 130 | 180 | 71 | 117 |
Cỡ khung | HA | HC | K | L | LE | M | N | G | GA | F | D | E | ED | Bạc Đạn | |
Trước | Sau | ||||||||||||||
80 | 2 | 198 | 9 | 230 | 50.8 | 7 | 11.5 | 16.7 | 5 | 13.5 | 106 | M10 | 6204-2rs | 6204-2rs | |
90 | 12 | 178 | 12 | 250 | 92 | 82.6 | 5 | 10.5 | 14.5 | 4 | 12.7 | 106 | M10 | 6204-2rs | 6203-2rs |
105 | 13 | 207 | 12 | 325 | 95 | 50.7 | 5 | 10.5 | 14.5 | 4 | 12.7 | 63 | M8 | 6205-2rs | 6204-2rs |
105 | 12 | 207 | 12 | 295 | 104 | 50.7 | 5 | 10.5 | 14.5 | 4 | 12.7 | 63 | M8 | 6205-2rs | 6204-2rs |
115 | 14 | 232 | 12 | 313 | 111 | 95 | 5 | 17.5 | 22.5 | 5 | 19 | 89.5 | M10 | 6206-2rs | 6205-2rs |
115 | 14 | 232 | 12 | 318 | 111 | 82.6 | 8 | 14.5 | 18.5 | 4 | 16 | 106 | M10 | 6206-2rs | 6205-2rs |
[/tab]
[end_tabset]