[tab name=”Đặc điểm”]
- 10 mức giá trị điện áp, 10 mức giá trị tốc độ dây. Cho phép dễ dàng điều chỉnh điện áp phù hợp với từng mức tốc độ dây.
- Lắp ráp nhanh chóng, chuyển đổi dễ dàng rãnh trên con lăn dẫn dây để phù hợp với từng loại kích thước dây hàn (0.8 mm và 1.0 mm).
- Hàn được trên vật liệu mỏng 0.8 mm, độ ngấu đạt tới 3 mm với mối hàn 1 lớp, hàn nhiều lớp trên vật liệu dày.
- Cải thiện hồ quang, giảm thiểu tình trạng bắn xỉ khi hàn.
- Bảo vệ thiết bị khi nhiệt độ bên trong máy tăng cao hơn so với nhiệt độ cho phép.
- Hiển thị chính xác cường độ dòng hàn và điện áp đầu ra khi hàn.
- Tránh tình trạng dây hàn dính vào vật hàn nhờ độ trễ dòng điện hàn sau khi dừng hàn.
- Giảm tình trạng bắn xỉ khi mồi hồi quang
- Trang bị ổ cấm công nghiệp có nắp chắn nước cung cấp nguồn điện 36V cho đồng hồ CO2
[/tab]
[tab name=”Thông số kỹ thuật”]
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số | Specification | HK MIG 200I |
Điện áp vào (V) | Input Voltage (V) | 1 pha 220V ±15%, 50/60Hz |
Công suất đầu vào (KVA) | Power Output (KVA) | 9.0 |
Dòng điện ra (A) | Output Intensity (A) | 50 – 200 |
Điện áp ra (V) | Output Voltage (V) | 45 – 50 |
Hiệu suất | Efficiency | 60% |
Trọng lượng (Kg) | Weight (Kg) | 20 |
Sử dụng cuộn dây (mm) | Use Wire Rod (mm) | 0.8 – 1.0 |
[/tab]
[end_tabset]