[tab name=”Cấu tạo”]
Chú thích sơ đồ cấu tạo máy thổi khí Heywel RSS 50:
1 – Ống giảm thanh đầu vào (ống hút)
2 – Động cơ điện (Motor)
3 – Thân máy thổi khí Heywel RSS 50
4 – Van an tòan
5 – Đồng hồ áp suất
6 – Van một chiều
7 – Cacte máy thổi khí
8 – Khung đế máy thổi khí
9 – Ống giảm thanh đầu ra (Ống đẩy)
10- Khớp nối mềm (chống rung mặt bích)
[/tab]
[tab name=”Ứng dụng”]
Ứng dụng của máy thổi khí Heywel RSS 50:
– Máy thổi khí Heywel RSS 50 dùng để sục khí dưới lòng hồ lên, có tác dụng khuấy trộn bể điều hòa trong hệ thống xử lý nước thải, từ đó giúp trộn đều nước thải và ngăn ngừa phân hủy kỵ khí.
– Thu hồi khí gas trong hệ thống Biogas.
– Máy thổi khí Heywel RSS 50 cung cấp khí cho vi sinh vật tồn tại và phát triển trong bể hiếu khí.
– Vận chuyển khí nén.
– Dùng trong hệ thống rửa ngược các công trình xử lý nước cấp.
– Dùng trong nhà máy tôn.
– Đặc biệt, Sử dụng máy thổi khí Heywel RSS 50 là một trong những phương pháp cung cấp khí oxy hiệu quả trong quá trình nuôi trồng thủy hải sản.
[/tab]
[tab name=”Thông số kỹ thuật”]
Bảng thể hiện chi tiết thông số kỹ thuật máy thổi khí Heywel RSS-50:
Loại |
RPM |
Qs: Lưu lượng(m3/min); Áp suất(mmAq); N: Công suất (kw) |
1000mmAq |
2000mmAq |
3000mmAq |
4000mmAq |
5000mmAq |
6000mmAq |
7000mmAq |
8000mmAq |
Qs |
N |
Qs |
N |
Qs |
N |
Qs |
N |
Qs |
N |
Qs |
N |
Qs |
N |
Qs |
N |
Máy thổi
khí
Heywel
RSS 50
|
850 |
1.63 |
0.75 |
1.29 |
1.1 |
0.96 |
1.5 |
0.73 |
2.2 |
0.57 |
3 |
0.43 |
3 |
0.26 |
3.7 |
0.18 |
3.7 |
950 |
1.89 |
0.75 |
1.55 |
1.1 |
1.22 |
2.2 |
0.99 |
2.2 |
0.83 |
3 |
0.67 |
3.7 |
0.61 |
3.7 |
0.45 |
5.5 |
1050 |
2.14 |
1.1 |
1.81 |
1.5 |
1.48 |
2.2 |
1.25 |
3 |
1.09 |
3 |
0.91 |
3.7 |
0.88 |
5.5 |
0.8 |
5.5 |
1150 |
2.4 |
1.1 |
2.07 |
1.5 |
1.74 |
2.2 |
1.51 |
3 |
1.35 |
3.7 |
1.15 |
3.7 |
1.15 |
5.5 |
1.06 |
5.5 |
1250 |
2.66 |
1.5 |
2.33 |
1.5 |
2 |
2.2 |
1.77 |
3 |
1.61 |
3.7 |
1.45 |
5.5 |
1.43 |
5.5 |
1.32 |
5.5 |
1350 |
2.92 |
1.5 |
2.59 |
1.5 |
2.26 |
2.2 |
2.03 |
3 |
1.87 |
3.7 |
1.77 |
5.5 |
1.72 |
5.5 |
1.58 |
7.5 |
1450 |
3.18 |
1.5 |
2.84 |
2.2 |
2.52 |
3 |
2.29 |
3.7 |
2.13 |
5.5 |
2.03 |
5.5 |
1.98 |
5.5 |
1.84 |
7.5 |
1550 |
3.44 |
1.5 |
3.1 |
2.2 |
2.78 |
3 |
2.54 |
3.7 |
2.39 |
5.5 |
2.29 |
5.5 |
2.24 |
7.5 |
2.1 |
7.5 |
1650 |
3.52 |
1.5 |
3.36 |
2.2 |
3.03 |
3 |
2.8 |
3.7 |
2.65 |
5.5 |
2.55 |
5.5 |
2.5 |
7.5 |
2.36 |
7.5 |
1750 |
3.76 |
2.2 |
3.62 |
2.2 |
3.29 |
3.7 |
3.06 |
4 |
2.91 |
5.5 |
2.81 |
7.5 |
2.76 |
7.5 |
2.62 |
7.5 |
1850 |
4.01 |
2.2 |
3.88 |
2.2 |
3.55 |
3.7 |
3.32 |
5.5 |
3.17 |
5.5 |
3.07 |
7.5 |
3.02 |
7.5 |
2.87 |
11 |
1950 |
4.26 |
2.2 |
4.14 |
3 |
3.81 |
3.7 |
3.58 |
5.5 |
3.43 |
5.5 |
3.32 |
7.5 |
3.28 |
7.5 |
3.13 |
11 |
[/tab]
[tab name=”Phụ kiện đi kèm”]
Máy thổi khí Heywel RSS-50 gồm các phụ kiện đi kèm sau:
– Ống giảm thanh đầu vào (bao gồm cả bộ lọc khí)
– Ống giảm thanh đầu ra
– Van 1 chiều
– Van an toàn
– Đồng hồ áp suất
– Khớp nối chữ T
– Puli (cho đầu máy thổi khí và motor)
– Khớp nối mềm
– Dây cua-roa- Khung đế, cacte…[/tab]
[tab name=”Catalogue”]
Tải Catalogue máy thổi khí Heywel tại đây.
[/tab]
[end_tabset]