Máy bơm khí Asiatech RSL 150

[tab name=”Cấu tạo”]

Chú thích sơ đồ cấu tạo máy thổi khí Asiatech RSL 150:
1 – Ống giảm thanh đầu vào (ống hút)
2 – Động cơ điện (Motor)
3 – Thân máy thổi khí Asiatech RSL 150
4 – Van an tòan
5 – Đồng hồ áp suất
6 – Van một chiều
7 – Cacte máy thổi khí
8 – Khung đế máy thổi khí
9 – Ống giảm thanh đầu ra (Ống đẩy)
10- Khớp nối mềm (chống rung mặt bích)

[/tab]
[tab name=”Thông số kỹ thuật”]

 Lưu lượng Qs(m3/min) Áp suất (mmAq) Công suất N(kW)
 Loại RPM 1000mmAq 2000mmAq 3000mmAq 4000mmAq 5000mmAq 6000mmAq 7000mmAq 8000mmAq
Qs N Qs N Qs N Qs N Qs N Qs N Qs N Qs N
MáyThổiKhí

Asiatech

RSL-150

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

780 15.04 5.50 13.49 11.00 12.70 15.00 11.98 15.00 11.51 18.50 10.79 22.00 10.19 30.00 9.72 30.00
830 16.20 5.50 14.65 11.00 13.86 15.00 13.13 18.50 12.66 22.00 11.95 30.00 11.35 30.00 ### 30.00
880 17.36 5.50 15.81 11.00 15.02 15.00 14.29 18.50 13.82 22.00 13.11 30.00 12.51 30.00 ### 37.00
990 19.90 5.50 18.35 11.00 17.56 15.00 16.84 22.00 16.37 30.00 15.65 30.00 15.05 37.00 ### 37.00
1050 21.29 5.50 19.74 11.00 18.95 18.50 18.23 22.00 17.76 30.00 17.04 30.00 16.44 37.00 ### 45.00
1100 22.45 5.50 20.90 11.00 20.11 18.50 19.38 22.00 18.91 30.00 18.20 37.00 17.60 37.00 ### 45.00
1180 24.30 7.50 22.75 15.00 21.96 18.50 21.23 30.00 20.77 30.00 20.05 37.00 19.45 45.00 ### 45.00
1250 25.92 7.50 24.37 15.00 23.58 18.50 22.86 30.00 22.39 30.00 21.67 37.00 21.07 45.00 ### 45.00
1320 27.54 7.50 25.99 15.00 25.20 22.00 24.48 30.00 24.01 37.00 23.29 37.00 22.69 45.00 ### 55.00
1390 29.16 7.50 27.61 15.00 26.82 22.00 26.10 30.00 25.63 37.00 24.91 45.00 24.31 45.00 ### 55.00
1470 31.02 7.50 29.46 15.00 28.68 22.00 27.95 30.00 27.48 37.00 26.76 45.00 26.17 45.00 ### 55.00
1560 33.10 11.00 31.55 15.00 30.76 22.00 30.03 30.00 29.56 37.00 28.85 45.00 28.25 55.00 ### 75.00
1650 35.18 11.00 33.63 18.50 32.84 30.00 32.11 37.00 31.65 45.00 30.93 45.00 30.33 55.00 ### 75.00
1750 37.50 11.00 35.95 18.50 35.16 30.00 34.43 37.00 33.96 45.00 33.24 55.00 32.65 75.00 ### 75.00
1850 39.81 11.00 38.26 18.50 37.47 30.00 36.74 37.00 36.28 45.00 35.56 55.00 34.96 75.00 ### 75.00

[/tab][tab name=”Ứng dụng”]

Máy bơm khí Asatech RSL-150 được sử dụng để truyền khí nén trong lĩnh vực lắp ráp điện tử, chế biến thực phẩm, các khâu phân loại, đóng gói sản phẩm thuộc các dây chuyền sản xuất tự động, trong công nghiệp gia công cơ khí, khai thác khoáng sản…

– Sử dụng máy bơm khí Asiatech RSL-150 giúp tăng lượng khí oxi hòa tan và quá trình oxi hóa chất bẩn hữu cơ có trong nước. Dưới tác dụng mạnh của máy thổi khí giúp cho nước thải được hòa trộn đồng đều với bùn hoạt tính tạo điều kiện để vi sinh vật phát triển và tiếp xúc với các chất hữu cơ cần được xử lý trong các nhà máy xử lý nước thải.

– Ngoài ra máy bơm khí Asiatech RSL-150 còn được sử dụng để thổi bề mặt trong hệ thống làm nguội của nhà máy cán tôn, thép, cung cấp khí cho các bể điều hòa, bể hiếu khí

– Ứng dụng phổ biến nhất của máy bơm khí Asiatech RSL-150  là sử dụng để cung cấp khí oxi cho quá trình nuôi trồng thủy hải sản như nuôi tôm, cá, mực…

[/tab]

[tab name=”Phụ kiện đi kèm”]

Phụ kiện đi kèm của máy thổi khí RSL-150:

– Ống giảm thanh đầu vào (bao gồm cả bộ lọc khí)

– Ống giảm thanh đầu ra

– Van 1 chiều

– Van an toàn

– Đồng hồ áp suất

– Khớp nối chữ T

– Puli (cho đầu máy thổi khí và motor)

– Khớp nối mềm

– Dây cua-roa

– Khung đế, cacte…

[/tab]
[end_tabset]

Contact Me on Zalo
0919 065 009